Xem thêm OPPO khác
  • Thông tin chung
  • Hệ điều hành:
  • Android 13, ColorOS 13.2
  • Ngôn ngữ:
  • Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ
  • Màn hình
  • Loại màn hình:
  • Màn hình trong: Foldable LTPO3 OLED
  • Màn hình ngoài: LTPO3 OLED
  • Màu màn hình:
  • Màn hình trong: 1 tỷ màu
  • Màn hình ngoài: 1 tỷ màu
  • Chuẩn màn hình:
  • Màn hình trong: Foldable LTPO3 AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, 2800 nits (tối đa)
  • 7.82 inches, 2268 x 2440 pixels, mật độ điểm ảnh ~426 ppi
  • Màn hình ngoài: LTPO3 OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, 2800 nits (tối đa)
  • 6.31 inches, 1116 x 2484 pixels, tỷ lệ 20:9, 431 ppi
  • Kính Ceramic Guard
  • Độ phân giải:
  • Màn hình trong: 2268 x 2440 pixels
  • Màn hình ngoài: 1116 x 2484 pixels
  • Màn hình rộng:
  • Màn hình trong: 7.82 inches
  • Màn hình ngoài: 6.31 inches
  • Công nghệ cảm ứng:
  • Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chụp hình & Quay phim
  • Camera sau:
  • 48 MP, f/1.7, 24mm (góc rộng), PDAF đa hướng, OIS
  • 64 MP, f/2.6, 70mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3x
  • 48 MP, f/2.2, 14mm, 114˚ (góc siêu rộng), PDAF
  • Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps gyro-EIS, HDR10+, Dolby Vision
  • Camera trước:
  • Selfie màn trong: 20 MP, f/2.2, 20mm (góc siêu rộng)
  • Selfie màn ngoài: 32MP, f/2.4, 22mm (góc siêu rộng)
  • HDR
  • Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
  • Đèn Flash:
  • Tính năng camera:
  • Hasselblad Color Calibration, LED flash, HDR, panorama
  • Quay phim:
  • 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps gyro-EIS, HDR10+, Dolby Vision
  • Videocall:
  • CPU & RAM
  • Tốc độ CPU:
  • 1x3.2 GHz Cortex-X3
  • 2x2.8 GHz Cortex-A715
  • 2x2.8 GHz Cortex-A710
  • 3x2.0 GHz Cortex-A510
  • Số nhân:
  • 8 nhân
  • Chipset:
  • Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
  • 8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz)
  • GPU: Adreno 740
  • RAM:
  • 12-16GB, LPDDR5X
  • Chip đồ họa (GPU):
  • Adreno 740
  • Bộ nhớ & Lưu trữ
  • Danh bạ:
  • Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong (ROM):
  • 512GB-1TB, UFS 4.0
  • Thẻ nhớ ngoài:
  • Không
  • Hỗ trợ thẻ tối đa:
  •  
  • Thiết kế & Trọng lượng
  • Kiểu dáng:
  • Điện thoại gập kiểu quyển sổ
  • Khung nhôm, mặt lưng da/kính
  • Màn hình ngoài kính Ceramic Guard
  • Màn hình trong nhựa dẻo
  • Kháng nước nhẹ IPX4
  • Cảm biến cạnh bên
  • Kích thước:
  • Khi mở ra: 153.4 x 143.1 x 5.8 mm
  • Khi gấp lại: 153.4 x 73.3 x 11.7 mm
  • Trọng lượng (g):
  • 239 g hoặc 245 g
  • Thông tin pin
  • Loại pin:
  • Li-Po
  • Dung lượng pin:
  • Li-Po 4805 mAh
  • Sạc nhanh dây 67W, PD
  • Sạc 1-100% trong 42 ph (QC)
  • Hỗ trợ sạc ngược có dây
  • Pin có thể tháo rời:
  • Không
  • Kết nối & Cổng giao tiếp
  • 3G:
  • HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  • 4G:
  • 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
  • Loại Sim:
  • 2 SIM, Nano SIM
  • Khe gắn Sim:
  • 2 SIM, Nano SIM
  • Wifi:
  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band
  • GPS:
  • GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5)
  • Bluetooth:
  • 5.3, A2DP, LE, aptX HD
  • GPRS/EDGE:
  • Jack tai nghe:
  • Không
  • NFC:
  • Kết nối USB:
  • USB Type-C, OTG
  • Kết nối khác:
  • NFC
  • Cổng sạc:
  • Type-C
  • Giải trí & Ứng dụng
  • Xem phim:
  •  
  • Nghe nhạc:
  •  
  • Cổng sạc:
  • Type-C
  • Ghi âm:
  • FM radio:
  • Chức năng khác:
  •  
Xem thêm

Đánh giá sản phẩm này

Nếu đã mua sản phẩm này tại TechIOS. Hãy đánh giá ngay để giúp hàng ngàn người chọn mua hàng tốt nhất bạn nhé!

  • Rất tệ

  • Tệ

  • Tạm ổn

  • Tốt

  • Rất tốt