Có vẻ như có một chút nhầm lẫn trong tên gọi "Vivo V50 LTE 5G". Thông thường, một mẫu điện thoại sẽ hỗ trợ 5G (và tương thích ngược với LTE/4G), hoặc chỉ hỗ trợ LTE/4G. Việc một mẫu điện thoại có cả "LTE" và "5G" trong cùng một tên gọi chính thức là không phổ biến.
Tuy nhiên, dựa trên kết quả tìm kiếm, Vivo V50 là một mẫu điện thoại có thật và hỗ trợ mạng 5G. Các điện thoại 5G đều tự động hỗ trợ cả mạng 4G (LTE), 3G và 2G.
Dưới đây là tổng hợp thông tin về Vivo V50 5G (vì không có phiên bản nào tên là "Vivo V50 LTE 5G" riêng biệt):
Điểm nổi bật và Thông số kỹ thuật của Vivo V50 5G (dựa trên các nguồn tin rò rỉ và thông tin đã công bố ở một số thị trường, có thể thay đổi tùy theo khu vực):
- Mạng: Hỗ trợ 2G, 3G, 4G LTE, và 5G.
- Thời điểm ra mắt (dự kiến/đã ra mắt ở một số nơi): Khoảng đầu đến giữa năm 2025.
- Thiết kế:
- Thường có thiết kế nguyên khối, mặt lưng kính hoặc nhựa, khung viền kim loại hoặc nhựa.
- Một số thông tin đề cập đến khả năng kháng nước, bụi (ví dụ IP68/IP69 ở một số phiên bản).
- Màn hình:
- AMOLED, kích thước khoảng 6.77 inch.
- Độ phân giải Full HD+ (ví dụ: 1080 x 2392 Pixels).
- Tần số quét cao (thường là 120Hz).
- Độ sáng cao.
- Hiệu năng:
- Chip xử lý: Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 (phổ biến trong các kết quả tìm kiếm). Một số nguồn cũng đề cập đến MediaTek Dimensity 6300 cho phiên bản Vivo V50 Lite 5G.
- RAM: Các tùy chọn như 8GB, 12GB (có thể có công nghệ mở rộng RAM).
- Bộ nhớ trong: Các tùy chọn như 128GB, 256GB, 512GB (chuẩn UFS 2.2 ở một số nguồn).
- Hệ điều hành: Android 15 với giao diện Funtouch OS 15.
- Camera:
- Camera sau: Hệ thống camera kép hoặc ba camera, với camera chính thường có độ phân giải cao (ví dụ 50MP, có thể có OIS) và camera góc siêu rộng (ví dụ 50MP). Một số thông tin đề cập đến sự hợp tác với ZEISS và các tính năng như Aura Light.
- Camera trước: Độ phân giải cao (ví dụ 50MP).
- Pin và Sạc:
- Dung lượng pin lớn (ví dụ: 6000 mAh hoặc 6500 mAh ở phiên bản Lite).
- Hỗ trợ sạc nhanh (ví dụ: 90W).
- Kết nối khác:
- SIM: Dual Nano SIM.
- Wi-Fi: Wi-Fi 6 (hoặc Wi-Fi 5 ở bản Lite).
- Bluetooth: v5.4.
- Cổng kết nối/sạc: USB Type-C.
- NFC: Có (tùy thị trường).
- Bảo mật: Cảm biến vân tay dưới màn hình (thường là quang học).
Lưu ý quan trọng:
- Vivo V50 Series: Dòng V của Vivo thường có nhiều phiên bản như bản tiêu chuẩn, Lite, Pro, Elite. Các thông số kỹ thuật có thể khác nhau đáng kể giữa các phiên bản này.
- Thông tin chưa chính thức hoàn toàn: Vì thời điểm hiện tại (tháng 6 năm 2025), một số thông tin về Vivo V50 series vẫn dựa trên các nguồn tin rò rỉ hoặc thông báo sớm ở một số thị trường. Thông số kỹ thuật chính thức và đầy đủ nhất sẽ có khi sản phẩm được Vivo công bố rộng rãi tại thị trường Việt Nam.
Tóm lại:
Nếu bạn đang tìm hiểu về Vivo V50, đó là một mẫu điện thoại hỗ trợ 5G và do đó cũng tương thích với mạng LTE (4G). Không có mẫu điện thoại nào có tên gọi chính thức là "Vivo V50 LTE 5G". Các thông tin chi tiết về cấu hình có thể thay đổi tùy theo từng phiên bản cụ thể (V50, V50 Lite, V50 Elite, v.v.) và thị trường.
Xem thêm